VN520


              

浑身

Phiên âm : hún shēn.

Hán Việt : hồn thân.

Thuần Việt : toàn thân; khắp người; cùng mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

toàn thân; khắp người; cùng mình
全身
húnshēnshìhàn
toàn thân đầy mồ hôi; mồ hôi đầy mình.
浑身是胆(形容胆量极大).
húnshēnshìdǎn ( xíngróng dǎnliàng jídà ).
gan cùng mình; gan dạ dũng cảm; đầy lòng can đảm


Xem tất cả...