Phiên âm : cè huǎng.
Hán Việt : trắc hoang.
Thuần Việt : phát hiện nói dối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát hiện nói dối对谎言的测定cèhuǎngqìmáy phát hiện nói dối