VN520


              

测谎

Phiên âm : cè huǎng.

Hán Việt : trắc hoang.

Thuần Việt : phát hiện nói dối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát hiện nói dối
对谎言的测定
cèhuǎngqì
máy phát hiện nói dối


Xem tất cả...