VN520


              

浇薄

Phiên âm : jiāo bó.

Hán Việt : kiêu bạc.

Thuần Việt : hà khắc; khắc nghiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hà khắc; khắc nghiệt
社会风气浮薄,不淳朴敦厚