Phiên âm : jiāo bó.
Hán Việt : kiêu bạc.
Thuần Việt : hà khắc; khắc nghiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hà khắc; khắc nghiệt社会风气浮薄,不淳朴敦厚