Phiên âm : jiāo zhī.
Hán Việt : kiêu chấp.
Thuần Việt : nước sốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước sốt具有不同风味的调味汁,浇进固体食物或沾在餐末甜点心或饼上