Phiên âm : jiāo zhù.
Hán Việt : kiêu chú.
Thuần Việt : đổ; rót .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổ; rót (vữa, nước, thép vào khuôn)把金属熔液混凝土等注入(模型等)