VN520


              

浅深快慢

Phiên âm : qiǎn shēn kuài màn.

Hán Việt : thiển thâm khoái mạn.

Thuần Việt : nong sâu nhanh chậm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nong sâu nhanh chậm


Xem tất cả...