Phiên âm : hóng zé hú.
Hán Việt : hồng trạch hồ.
Thuần Việt : hồ Hồng Trạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồ Hồng Trạch (hồ nước ngọt lớn thứ năm của Trung Quốc, hạ lưu sông Hoài, phía tây Giang Tô)中国第五大淡水湖在江苏西部淮河下游,正常水面积2029平方公里,汛期面积3500平方公里淮河注入洪泽湖