VN520


              

洞貫

Phiên âm : dòng guàn.

Hán Việt : đỗng quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洞悉通貫, 明白清楚。《朱子全書.卷六.學六.讀書法》:「讀書須讀到不忍舍處, 方是見得真味, ……看來看去, 直待無可看, 方換一段看, 如此看久, 自然洞貫。」


Xem tất cả...