VN520


              

洞燭

Phiên âm : dòng zhú.

Hán Việt : đỗng chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

透澈的明白、知曉。例他因已洞燭世事的無常, 也就不在意得失了。
1.明亮的燭火。南朝梁.簡文帝〈南郊頌〉:「洞燭冗懸, 紫殿仙宮。」2.透澈明白。如:「這幾年的起起落落, 讓他真正洞燭世事無常的道理。」


Xem tất cả...