Phiên âm : dòng zhú jī xiān.
Hán Việt : đỗng chúc cơ tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預先察知事情的發展、徵兆。例對於任何事他都能洞燭機先, 預作防備。預先察知事情的發展、徵兆, 了解契機所在。如:「公司的研發部門得要能洞燭機先, 創造市場需求的產品。」