Phiên âm : dòng chá jī xiān.
Hán Việt : đỗng sát cơ tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在事情微有徵兆而未發生之時便能事先觀察, 而了解契機所在。例他眼光銳利, 往往能洞察機先, 搶得最好的商機。在事情微有徵兆而未發生之時便能事先觀察, 而了解契機所在。如:「他眼光銳利, 往往能洞察機先, 搶得最好的商機。」