Phiên âm : dòng xiān.
Hán Việt : đỗng tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙人。唐.宋之問〈下桂江龍目灘〉詩:「巨石潛山怪, 深篁隱洞仙。」也作「洞僊」。