Phiên âm : dòng zhú jiān xié.
Hán Việt : đỗng chúc gian tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 明鏡高懸, 秦鏡高懸, .
Trái nghĩa : , .
明察陰謀詭計。如:「包青天以洞燭姦邪, 伸張公義聞名。」