VN520


              

洞燭姦邪

Phiên âm : dòng zhú jiān xié.

Hán Việt : đỗng chúc gian tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 明鏡高懸, 秦鏡高懸, .

Trái nghĩa : , .

明察陰謀詭計。如:「包青天以洞燭姦邪, 伸張公義聞名。」


Xem tất cả...