VN520


              

洞烛其奸

Phiên âm : dòng zhú qí jiān.

Hán Việt : đỗng chúc kì gian.

Thuần Việt : thấy rõ âm mưu; biết tỏng âm mưu; hiểu rõ mưu gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy rõ âm mưu; biết tỏng âm mưu; hiểu rõ mưu gian
形容看透对方的阴谋诡计


Xem tất cả...