Phiên âm : dòng kāi.
Hán Việt : đỗng khai.
Thuần Việt : mở rộng; mở to; rộng mở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng; mở to; rộng mở (cửa)(门窗等)大开