Phiên âm : dòng huò.
Hán Việt : đỗng hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深谷。《文選.班固.西都賦》:「超洞壑, 越峻崖。」唐.蘇味道〈詠霧〉詩:「氤氳起洞壑, 遙裔匝平疇。」