VN520


              

洞如指掌

Phiên âm : dòng rú zhǐ zhǎng.

Hán Việt : đỗng như chỉ chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「瞭如指掌」。見「瞭如指掌」條。


Xem tất cả...