VN520


              

泼辣

Phiên âm : pō la.

Hán Việt : bát lạt.

Thuần Việt : đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để
凶悍而不讲理
有魄力;勇猛
大胆泼辣.
dàdǎn pōlà.
gan dạ hùng dũng.
干活很泼辣.
gānhuó hěn pōlà.
làm việc rất năng nổ.