Phiên âm : pō la.
Hán Việt : bát lạt.
Thuần Việt : đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để凶悍而不讲理有魄力;勇猛大胆泼辣.dàdǎn pōlà.gan dạ hùng dũng.干活很泼辣.gānhuó hěn pōlà.làm việc rất năng nổ.