Phiên âm : pō tiān.
Hán Việt : bát thiên.
Thuần Việt : to; lớn; rất nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
to; lớn; rất nhiều (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)极大极多的(多见于早期白话)pōtiāndàhuò.tai hoạ tày trời.