VN520


              

泼天

Phiên âm : pō tiān.

Hán Việt : bát thiên.

Thuần Việt : to; lớn; rất nhiều .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

to; lớn; rất nhiều (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)
极大极多的(多见于早期白话)
pōtiāndàhuò.
tai hoạ tày trời.