Phiên âm : pō lěng shuǐ.
Hán Việt : bát lãnh thủy.
Thuần Việt : giội nước lã; đã kích; làm cụt hứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giội nước lã; đã kích; làm cụt hứng比喻打击人的热情