VN520


              

泰迪熊

Phiên âm : tài dí xióng.

Hán Việt : thái địch hùng.

Thuần Việt : Gấu Teddy; gấu bông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Gấu Teddy; gấu bông
我回到柜前,把泰迪熊和图画书重新堆上去。
Wǒ huí dào guì qián, bǎ tài dí xióng hé túhuà shū chóngxīn duī shàngqù.
Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.


Xem tất cả...