Phiên âm : tài huáng.
Hán Việt : thái hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古時人皇的別稱。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「古有天皇, 有地皇, 有泰皇, 泰皇最貴。」也作「太皇」。2.泰國的皇帝。