Phiên âm : tài rán jū zhī.
Hán Việt : thái nhiên cư chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遇到事情時, 態度鎮定, 神色安恬自若。宋.陳亮〈王珪確論如何〉:「太宗方奮然有運天下豪傑之心, 使新進迭用事, 而玄齡泰然居之, 不以進退自嫌。」也作「泰然處之」、「處之泰然」。