VN520


              

泰清

Phiên âm : tài qīng.

Hán Việt : thái thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天空。《四部叢刊本鶡冠子.卷中.度萬》:「唯聖人能正其音, 調其聲, 故其德上反泰清, 下及泰寧, 中及萬靈。」也作「太清」、「太虛」。


Xem tất cả...