VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泰族
Phiên âm :
tài zú.
Hán Việt :
thái tộc.
Thuần Việt :
Thái.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Thái
泰然自若 (tài rán zì ruò) : thái nhiên tự nhược
泰極還生否, 樂處又逢悲 (tài jí huán shēng pǐ, lè chù yòu féng bēi) : thái cực hoàn sanh phủ, nhạc xử hựu phùng bi
泰國拳 (tài guó quán) : thái quốc quyền
泰戈爾 (tài gē ěr) : thái qua nhĩ
泰山 (tài shān) : thái san
泰交 (tài jiāo) : thái giao
泰晤士河 (tài wù shì hé) : thái ngộ sĩ hà
泰山之安 (tài shān zhī ān) : thái san chi an
泰國勞工 (tài guó láo gōng) : thái quốc lao công
泰山磐石 (tài shān pán shí) : thái san bàn thạch
泰雅族 (tài yǎ zú) : thái nhã tộc
泰一 (tài yī) : thái nhất
泰山鴻毛 (tài shān hóng máo) : thái san hồng mao
泰國 (tài guó) : Thái Lan; Thái; Xiêm; Xiêm La; Thailand
泰元 (tài yuán) : thái nguyên
泰山其頹 (tài shān qí tuí) : thái san kì đồi
Xem tất cả...