Phiên âm : tài shān ruò lì.
Hán Việt : thái san nhược lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
厲, 磨刀石。「泰山若厲」指泰山變成如礪石大小, 用以比喻時間久遠。《漢書.卷一六.高惠高后文功臣表》:「封爵之誓曰:『使黃河如帶, 泰山若厲, 國以永存, 爰及苗裔。』」