Phiên âm : tài shān pán shí.
Hán Việt : thái san bàn thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻平安穩定的環境或情況。如:「他的職位穩如泰山磐石, 不太可能動搖的。」