VN520


              

泰山磐石

Phiên âm : tài shān pán shí.

Hán Việt : thái san bàn thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻平安穩定的環境或情況。如:「他的職位穩如泰山磐石, 不太可能動搖的。」


Xem tất cả...