Phiên âm : tài shǐ.
Hán Việt : thái thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.晉朝武帝的年號(西元265~274)。2.劉宋明帝的年號(西元465~471)。泰始是幾個中國歷史上年號的名稱:*泰始(西晉)*泰始(劉宋)*泰始(程道養)...閱讀更多