VN520


              

泰壇

Phiên âm : tài tán.

Hán Việt : thái đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代燔柴祭天, 設於南郊的祭壇。《孔子家語.卷七.郊問》:「既至泰壇, 王脫裘矣, 服袞以臨, 燔柴戴冕。」


Xem tất cả...