Phiên âm : lèi huā.
Hán Việt : lệ hoa.
Thuần Việt : nước mắt lưng tròng; nước mắt vòng quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước mắt lưng tròng; nước mắt vòng quanh含在眼里要流还没有流下来的泪珠liǎng yǎn hánzhe lèihuā.hai mắt ngấn lệ.