VN520


              

泪腺

Phiên âm : lèi xiàn.

Hán Việt : lệ tuyến.

Thuần Việt : tuyến lệ; tuyến nước mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến lệ; tuyến nước mắt
眼眶外上方分泌泪液的腺体,略呈椭圆形,受副交感神经纤维的支配