Phiên âm : lèi rén r.
Hán Việt : lệ nhân nhân.
Thuần Việt : khóc sướt mướt; đẫm nước mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khóc sướt mướt; đẫm nước mắt形容哭得很厉害的人哭得 成了个泪人儿了。kūdéchéng le gè lèirénér le。khóc đến nỗi người đẫm nước mắt.