Phiên âm : lèi yè.
Hán Việt : lệ dịch.
Thuần Việt : nước mắt; lệ dịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước mắt; lệ dịch (thuật ngữ Y học)眼内泪腺分泌的无色透明液体泪液有保持眼球表面湿润,清洗眼球的作用通称眼泪