VN520


              

泪珠

Phiên âm : lèi zhū.

Hán Việt : lệ châu.

Thuần Việt : giọt nước mắt; giọt châu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giọt nước mắt; giọt châu
一滴一滴的眼泪