Phiên âm : bō bèng liú yí.
Hán Việt : ba bính lưu di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣運不佳, 顛沛流離。元.馬致遠《薦福碑》第四折:「說小生當日正波迸流移, 無處可依棲。」