Phiên âm : bō làng zǔ lì.
Hán Việt : ba lãng trở lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船舶前進時所受的阻力之一。船舶航行時會引起波浪, 造成船舶前進時之阻力, 這種由造波產生的阻力稱為「波浪阻力」, 是除摩擦阻力外的另一種船舶阻力。為高速狀況下的主要阻力來源。