VN520


              

波澜起伏

Phiên âm : bō lán qǐ fú.

Hán Việt : ba lan khởi phục.

Thuần Việt : bốn bề sóng dậy; tình tiết phức tạp; tình tiết lắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bốn bề sóng dậy; tình tiết phức tạp; tình tiết lắt léo (thường dùng ví von chỉ tác phẩm văn nghệ có tình tiết lắt léo; phức tạp)
原指波浪四起,常用作比喻,指文艺作品情节曲折


Xem tất cả...