Phiên âm : bō bō qiǎo qiǎo.
Hán Việt : ba ba tiễu tiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漂亮、俊美。《宋元戲文輯佚.羅惜惜》:「昨夜更深倚畫樓, 雙星會渡河橋。誰家乞巧痴兒女, 波波悄悄, 月明中直恁妖嬈。」