Phiên âm : bō lán zhuàng kuò.
Hán Việt : ba lan tráng khoát.
Thuần Việt : rộng lớn mạnh mẽ; ầm ầm sóng dậy; rầm rầm rộ rộ; t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng lớn mạnh mẽ; ầm ầm sóng dậy; rầm rầm rộ rộ; triều dâng sóng dậy; ào ạt; như sóng tràn bờ比喻声势浩大,雄伟壮观(多用于诗文,群众运动等)