Phiên âm : bō tāo.
Hán Việt : ba đào.
Thuần Việt : ba đào; sóng cả; sóng lớn .
ba đào; sóng cả; sóng lớn (thường chỉ cảnh hùng tráng, mạo hiểm, dùng cả trong văn nói lẫn văn viết)
大波浪,常指壮观或惊险的景色,口语和书面语都用
wànqǐng bōtāo.
muôn trùng sóng cả
波涛汹涌.
bōtāoxiōngyǒng.
sóng lớn trào dâng