Phiên âm : bō jí.
Hán Việt : ba cập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水災波及南方數省.
♦Tràn đến, truyền đến (như sóng).♦Ảnh hưởng, liên lụy đến. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: Quân kim nhật chi họa, ba cập thê tử 君今日之禍, 波及妻子 (Quế viên ngoại đồ cùng sám hối 桂員外途窮懺悔).