VN520


              

波及

Phiên âm : bō jí.

Hán Việt : ba cập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水災波及南方數省.

♦Tràn đến, truyền đến (như sóng).
♦Ảnh hưởng, liên lụy đến. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: Quân kim nhật chi họa, ba cập thê tử 君今日之禍, 波及妻子 (Quế viên ngoại đồ cùng sám hối 桂員外途窮懺悔).


Xem tất cả...