VN520


              

波动封锁

Phiên âm : bō dòng fēng suǒ.

Hán Việt : ba động phong tỏa.

Thuần Việt : Khóa kín dao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khóa kín dao động


Xem tất cả...