VN520


              

泠風

Phiên âm : líng fēng.

Hán Việt : linh phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.微風。《莊子.齊物論》:「泠風則小和, 飄風則大和。」南朝齊.王融〈永明九年策秀才文〉:「清甽泠風, 述遵無廢。」2.柔和的風。《呂氏春秋.士容論.任地》:「子能使雚夷毋淫乎?子能使子之野盡為泠風乎?」唐.柳宗元〈解祟賦〉:「於是釋然自得, 以泠風濯熱, 以清源滌瑕。」