VN520


              

泠然

Phiên âm : líng rán.

Hán Việt : linh nhiên .

Thuần Việt : thánh thót; véo von .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thánh thót; véo von (âm thanh). 形容聲音清越.