Phiên âm : fàn cháo.
Hán Việt : phiếm triều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因為潮溼而泛起的水氣。如:「看看家裡的牆壁、地磚泛潮, 就知道梅雨來了。」