VN520


              

泛潮

Phiên âm : fàn cháo.

Hán Việt : phiếm triều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因為潮溼而泛起的水氣。如:「看看家裡的牆壁、地磚泛潮, 就知道梅雨來了。」


Xem tất cả...