VN520


              

法傚

Phiên âm : fǎ xiào.

Hán Việt : pháp hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摹仿、仿傚。《詩經.小雅.鹿鳴》「君子是則是傚」句下漢.毛亨.傳:「是則是傚, 言可法傚也。」


Xem tất cả...