Phiên âm : fǎ xiào.
Hán Việt : pháp hiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摹仿、仿傚。《詩經.小雅.鹿鳴》「君子是則是傚」句下漢.毛亨.傳:「是則是傚, 言可法傚也。」