VN520


              

法網難逃

Phiên âm : fǎ wǎng nán táo.

Hán Việt : pháp võng nan đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 天網恢恢, .

Trái nghĩa : 逍遙法外, .

刑法細密如網, 犯法者難以逃亡。如:「他做了這麼多傷天害理的事, 終於法網難逃, 被判了死刑。」


Xem tất cả...