Phiên âm : fǎ wǎng nán táo.
Hán Việt : pháp võng nan đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 天網恢恢, .
Trái nghĩa : 逍遙法外, .
刑法細密如網, 犯法者難以逃亡。如:「他做了這麼多傷天害理的事, 終於法網難逃, 被判了死刑。」