Phiên âm : fǎ zé.
Hán Việt : pháp tắc.
Thuần Việt : quy luật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy luật规律zìránfǎzéquy luật tự nhiênpháp quy法规mẫu mực; kiểu mẫu; gương模范;榜样