Phiên âm : gān jiǎo.
Hán Việt : cam cước.
Thuần Việt : nước cặn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước cặn (nước gạo và thức ăn thừa)倒掉的残汤剩菜和刷过锅碗的水