VN520


              

泔水

Phiên âm : gān shuǐ.

Hán Việt : cam thủy.

Thuần Việt : nước rửa chén; nước vo gạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước rửa chén; nước vo gạo. 淘米、洗菜、洗刷鍋碗等用過的水. 有的地區叫潲水.