Phiên âm : gān shuǐ.
Hán Việt : cam thủy.
Thuần Việt : nước rửa chén; nước vo gạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước rửa chén; nước vo gạo. 淘米、洗菜、洗刷鍋碗等用過的水. 有的地區叫潲水.